Tỷ giá hối đoái TJS/JOD 0.075062 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | TJS | Phí chuyển nhượng | JOD |
0% | 1 TJS | 0.0 TJS | 0.075 JOD |
1% | 1 TJS | 0.010 TJS | 0.074 JOD |
2% | 1 TJS | 0.020 TJS | 0.074 JOD |
3% | 1 TJS | 0.030 TJS | 0.073 JOD |
4% | 1 TJS | 0.040 TJS | 0.072 JOD |
5% | 1 TJS | 0.050 TJS | 0.071 JOD |
TJS | JOD |
1 | 0.075 |
5 | 0.38 |
10 | 0.75 |
20 | 1.5 |
50 | 3.75 |
100 | 7.5 |
250 | 18.76 |
500 | 37.53 |
1000 | 75.06 |
JOD | TJS |
1 | 13.32 |
5 | 66.61 |
10 | 133.22 |
20 | 266.44 |
50 | 666.11 |
100 | 1332.22 |
250 | 3330.57 |
500 | 6661.14 |
1000 | 13322.29 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TJS (Somoni Tajikistan) hoặc JOD (Dinar Jordan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.