Tỷ giá hối đoái TJS/JOD 0.076325 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | TJS | Phí chuyển nhượng | JOD |
0% | 1 TJS | 0.0 TJS | 0.076 JOD |
1% | 1 TJS | 0.010 TJS | 0.076 JOD |
2% | 1 TJS | 0.020 TJS | 0.075 JOD |
3% | 1 TJS | 0.030 TJS | 0.074 JOD |
4% | 1 TJS | 0.040 TJS | 0.073 JOD |
5% | 1 TJS | 0.050 TJS | 0.073 JOD |
TJS | JOD |
1 | 0.076 |
5 | 0.38 |
10 | 0.76 |
20 | 1.52 |
50 | 3.81 |
100 | 7.63 |
250 | 19.08 |
500 | 38.16 |
1000 | 76.32 |
JOD | TJS |
1 | 13.1 |
5 | 65.5 |
10 | 131.01 |
20 | 262.03 |
50 | 655.09 |
100 | 1310.18 |
250 | 3275.47 |
500 | 6550.94 |
1000 | 13101.88 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TJS (Somoni Tajikistan) hoặc JOD (Dinar Jordan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.