Tỷ giá hối đoái TJS/JOD 0.067025 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | TJS | Phí chuyển nhượng | JOD |
0% | 1 TJS | 0.0 TJS | 0.067 JOD |
1% | 1 TJS | 0.010 TJS | 0.066 JOD |
2% | 1 TJS | 0.020 TJS | 0.066 JOD |
3% | 1 TJS | 0.030 TJS | 0.065 JOD |
4% | 1 TJS | 0.040 TJS | 0.064 JOD |
5% | 1 TJS | 0.050 TJS | 0.064 JOD |
TJS | JOD |
1 | 0.067 |
5 | 0.34 |
10 | 0.67 |
20 | 1.34 |
50 | 3.35 |
100 | 6.7 |
250 | 16.75 |
500 | 33.51 |
1000 | 67.02 |
JOD | TJS |
1 | 14.91 |
5 | 74.59 |
10 | 149.19 |
20 | 298.39 |
50 | 745.98 |
100 | 1491.97 |
250 | 3729.93 |
500 | 7459.86 |
1000 | 14919.72 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TJS (Somoni Tajikistan) hoặc JOD (Dinar Jordan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.