Tỷ lệ | TJS | Phí chuyển nhượng | JOD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 TJS | 0.0 TJS | 0.067 JOD |
1% | 1 TJS | 0.010 TJS | 0.066 JOD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 TJS | 0.020 TJS | 0.065 JOD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 TJS | 0.030 TJS | 0.065 JOD |
4% | 1 TJS | 0.040 TJS | 0.064 JOD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 TJS | 0.050 TJS | 0.063 JOD |
TJS | JOD |
1 | 0.067 |
5 | 0.33 |
10 | 0.67 |
20 | 1.33 |
50 | 3.33 |
100 | 6.66 |
250 | 16.65 |
500 | 33.3 |
1000 | 66.6 |
JOD | TJS |
1 | 15.01 |
5 | 75.07 |
10 | 150.14 |
20 | 300.29 |
50 | 750.74 |
100 | 1501.49 |
250 | 3753.73 |
500 | 7507.46 |
1000 | 15014.93 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TJS ( Somoni Tajikistan ) hoặc JOD ( Dinar Jordan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.