Tỷ giá hối đoái TJS/JOD 0.065808 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | TJS | Phí chuyển nhượng | JOD |
0% | 1 TJS | 0.0 TJS | 0.066 JOD |
1% | 1 TJS | 0.010 TJS | 0.065 JOD |
2% | 1 TJS | 0.020 TJS | 0.064 JOD |
3% | 1 TJS | 0.030 TJS | 0.064 JOD |
4% | 1 TJS | 0.040 TJS | 0.063 JOD |
5% | 1 TJS | 0.050 TJS | 0.063 JOD |
TJS | JOD |
1 | 0.066 |
5 | 0.33 |
10 | 0.66 |
20 | 1.31 |
50 | 3.29 |
100 | 6.58 |
250 | 16.45 |
500 | 32.9 |
1000 | 65.8 |
JOD | TJS |
1 | 15.19 |
5 | 75.97 |
10 | 151.95 |
20 | 303.91 |
50 | 759.78 |
100 | 1519.57 |
250 | 3798.93 |
500 | 7597.86 |
1000 | 15195.72 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TJS (Somoni Tajikistan) hoặc JOD (Dinar Jordan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.