Valuta Ex Logo

TJS đến KHR

Chuyển đổi Somoni Tajikistan (TJS) sang Riel Campuchia (KHR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

TJS - Somoni Tajikistanselect icon
ЅМ
KHR - Riel Campuchiaselect icon

Tỷ giá hối đoái TJS/KHR 424.11 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/tjs-to-khr?amount=1

Somoni Tajikistan là tiền tệ củaTajikistan

Riel Campuchia là tiền tệ củaCampuchia

world mapcountries where TJS is usedcountries where KHR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Somoni Tajikistan với Riel Campuchia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệTJSPhí chuyển nhượngKHR
0%1 TJS0.0 TJS424.11 KHR
1%1 TJS0.010 TJS419.87 KHR
2%1 TJS0.020 TJS415.63 KHR
3%1 TJS0.030 TJS411.39 KHR
4%1 TJS0.040 TJS407.15 KHR
5%1 TJS0.050 TJS402.9 KHR

Chuyển đổi Somoni Tajikistan thành Riel Campuchia

TJSKHR
1424.11
52120.57
104241.15
208482.3
5021205.75
10042411.51
250106028.78
500212057.56
1000424115.13

Chuyển đổi Riel Campuchia thành Somoni Tajikistan

KHRTJS
10.0024
50.012
100.024
200.047
500.12
1000.24
2500.59
5001.17
10002.35

Thông tin thêm về TJS hoặc KHR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TJS (Somoni Tajikistan) hoặc KHR (Riel Campuchia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ