Valuta Ex Logo

TJS đến KHR

Chuyển đổi Somoni Tajikistan (TJS) sang Riel Campuchia (KHR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

TJS - Somoni Tajikistanselect icon
ЅМ
KHR - Riel Campuchiaselect icon

Tỷ giá hối đoái TJS/KHR 430 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/tjs-to-khr?amount=1

Somoni Tajikistan là tiền tệ củaTajikistan

Riel Campuchia là tiền tệ củaCampuchia

world mapcountries where TJS is usedcountries where KHR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Somoni Tajikistan với Riel Campuchia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệTJSPhí chuyển nhượngKHR
0%1 TJS0.0 TJS430 KHR
1%1 TJS0.010 TJS425.7 KHR
2%1 TJS0.020 TJS421.4 KHR
3%1 TJS0.030 TJS417.1 KHR
4%1 TJS0.040 TJS412.8 KHR
5%1 TJS0.050 TJS408.5 KHR

Chuyển đổi Somoni Tajikistan thành Riel Campuchia

TJSKHR
1430
52150.01
104300.02
208600.04
5021500.1
10043000.2
250107500.52
500215001.04
1000430002.09

Chuyển đổi Riel Campuchia thành Somoni Tajikistan

KHRTJS
10.0023
50.012
100.023
200.047
500.12
1000.23
2500.58
5001.16
10002.32

Thông tin thêm về TJS hoặc KHR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TJS (Somoni Tajikistan) hoặc KHR (Riel Campuchia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ