Valuta Ex Logo

TJS đến KZT

Chuyển đổi Somoni Tajikistan (TJS) sang Tenge Kazakhstan (KZT) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

TJS - Somoni Tajikistanselect icon
ЅМ
KZT - Tenge Kazakhstanselect icon

Tỷ giá hối đoái TJS/KZT 45.08 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/tjs-to-kzt?amount=1

Somoni Tajikistan là tiền tệ củaTajikistan

Tenge Kazakhstan là tiền tệ củaKazakhstan

world mapcountries where TJS is usedcountries where KZT is used

So sánh tỷ giá hối đoái Somoni Tajikistan với Tenge Kazakhstan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệTJSPhí chuyển nhượngKZT
0%1 TJS0.0 TJS45.08 KZT
1%1 TJS0.010 TJS44.63 KZT
2%1 TJS0.020 TJS44.18 KZT
3%1 TJS0.030 TJS43.72 KZT
4%1 TJS0.040 TJS43.27 KZT
5%1 TJS0.050 TJS42.82 KZT

Chuyển đổi Somoni Tajikistan thành Tenge Kazakhstan

TJSKZT
145.08
5225.4
10450.81
20901.63
502254.09
1004508.18
25011270.46
50022540.93
100045081.87

Chuyển đổi Tenge Kazakhstan thành Somoni Tajikistan

KZTTJS
10.022
50.11
100.22
200.44
501.1
1002.21
2505.54
50011.09
100022.18

Thông tin thêm về TJS hoặc KZT

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TJS (Somoni Tajikistan) hoặc KZT (Tenge Kazakhstan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ