Tỷ giá hối đoái TJS/LVL 0.061093 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | TJS | Phí chuyển nhượng | LVL |
0% | 1 TJS | 0.0 TJS | 0.061 LVL |
1% | 1 TJS | 0.010 TJS | 0.060 LVL |
2% | 1 TJS | 0.020 TJS | 0.060 LVL |
3% | 1 TJS | 0.030 TJS | 0.059 LVL |
4% | 1 TJS | 0.040 TJS | 0.059 LVL |
5% | 1 TJS | 0.050 TJS | 0.058 LVL |
TJS | LVL |
1 | 0.061 |
5 | 0.31 |
10 | 0.61 |
20 | 1.22 |
50 | 3.05 |
100 | 6.1 |
250 | 15.27 |
500 | 30.54 |
1000 | 61.09 |
LVL | TJS |
1 | 16.36 |
5 | 81.84 |
10 | 163.68 |
20 | 327.37 |
50 | 818.42 |
100 | 1636.85 |
250 | 4092.14 |
500 | 8184.29 |
1000 | 16368.58 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TJS (Somoni Tajikistan) hoặc LVL (Lats Latvia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.