Tỷ lệ | TJS | Phí chuyển nhượng | LVL |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 TJS | 0.0 TJS | 0.055 LVL |
1% | 1 TJS | 0.010 TJS | 0.055 LVL |
2% Tỷ lệ ATM | 1 TJS | 0.020 TJS | 0.054 LVL |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 TJS | 0.030 TJS | 0.054 LVL |
4% | 1 TJS | 0.040 TJS | 0.053 LVL |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 TJS | 0.050 TJS | 0.052 LVL |
TJS | LVL |
1 | 0.055 |
5 | 0.28 |
10 | 0.55 |
20 | 1.1 |
50 | 2.76 |
100 | 5.52 |
250 | 13.8 |
500 | 27.61 |
1000 | 55.23 |
LVL | TJS |
1 | 18.1 |
5 | 90.52 |
10 | 181.05 |
20 | 362.11 |
50 | 905.28 |
100 | 1810.56 |
250 | 4526.41 |
500 | 9052.82 |
1000 | 18105.64 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TJS ( Somoni Tajikistan ) hoặc LVL ( Lats Latvia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.