Valuta Ex Logo

TJS đến NPR

Chuyển đổi Somoni Tajikistan (TJS) sang Rupee Nepal (NPR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

TJS - Somoni Tajikistanselect icon
ЅМ
NPR - Rupee Nepalselect icon

Tỷ giá hối đoái TJS/NPR 13.32 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/tjs-to-npr?amount=1

Somoni Tajikistan là tiền tệ củaTajikistan

Rupee Nepal là tiền tệ củaNepal

world mapcountries where TJS is usedcountries where NPR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Somoni Tajikistan với Rupee Nepal

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệTJSPhí chuyển nhượngNPR
0%1 TJS0.0 TJS13.32 NPR
1%1 TJS0.010 TJS13.19 NPR
2%1 TJS0.020 TJS13.05 NPR
3%1 TJS0.030 TJS12.92 NPR
4%1 TJS0.040 TJS12.79 NPR
5%1 TJS0.050 TJS12.65 NPR

Chuyển đổi Somoni Tajikistan thành Rupee Nepal

TJSNPR
113.32
566.62
10133.24
20266.49
50666.24
1001332.49
2503331.23
5006662.46
100013324.93

Chuyển đổi Rupee Nepal thành Somoni Tajikistan

NPRTJS
10.075
50.38
100.75
201.5
503.75
1007.5
25018.76
50037.52
100075.04

Thông tin thêm về TJS hoặc NPR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TJS (Somoni Tajikistan) hoặc NPR (Rupee Nepal), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ