Tỷ lệ | TJS | Phí chuyển nhượng | OMR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 TJS | 0.0 TJS | 0.036 OMR |
1% | 1 TJS | 0.010 TJS | 0.036 OMR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 TJS | 0.020 TJS | 0.035 OMR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 TJS | 0.030 TJS | 0.035 OMR |
4% | 1 TJS | 0.040 TJS | 0.035 OMR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 TJS | 0.050 TJS | 0.034 OMR |
TJS | OMR |
1 | 0.036 |
5 | 0.18 |
10 | 0.36 |
20 | 0.72 |
50 | 1.8 |
100 | 3.61 |
250 | 9.03 |
500 | 18.07 |
1000 | 36.14 |
OMR | TJS |
1 | 27.66 |
5 | 138.31 |
10 | 276.62 |
20 | 553.25 |
50 | 1383.12 |
100 | 2766.25 |
250 | 6915.64 |
500 | 13831.28 |
1000 | 27662.56 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TJS ( Somoni Tajikistan ) hoặc OMR ( Rial Oman ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.