Tỷ giá hối đoái TJS/OMR 0.041427 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | TJS | Phí chuyển nhượng | OMR |
0% | 1 TJS | 0.0 TJS | 0.041 OMR |
1% | 1 TJS | 0.010 TJS | 0.041 OMR |
2% | 1 TJS | 0.020 TJS | 0.041 OMR |
3% | 1 TJS | 0.030 TJS | 0.040 OMR |
4% | 1 TJS | 0.040 TJS | 0.040 OMR |
5% | 1 TJS | 0.050 TJS | 0.039 OMR |
TJS | OMR |
1 | 0.041 |
5 | 0.21 |
10 | 0.41 |
20 | 0.83 |
50 | 2.07 |
100 | 4.14 |
250 | 10.35 |
500 | 20.71 |
1000 | 41.42 |
OMR | TJS |
1 | 24.13 |
5 | 120.69 |
10 | 241.38 |
20 | 482.77 |
50 | 1206.93 |
100 | 2413.87 |
250 | 6034.69 |
500 | 12069.38 |
1000 | 24138.76 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TJS (Somoni Tajikistan) hoặc OMR (Rial Oman), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.