Tỷ giá hối đoái TJS/PAB 0.091744 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | TJS | Phí chuyển nhượng | PAB |
0% | 1 TJS | 0.0 TJS | 0.092 PAB |
1% | 1 TJS | 0.010 TJS | 0.091 PAB |
2% | 1 TJS | 0.020 TJS | 0.090 PAB |
3% | 1 TJS | 0.030 TJS | 0.089 PAB |
4% | 1 TJS | 0.040 TJS | 0.088 PAB |
5% | 1 TJS | 0.050 TJS | 0.087 PAB |
TJS | PAB |
1 | 0.092 |
5 | 0.46 |
10 | 0.92 |
20 | 1.83 |
50 | 4.58 |
100 | 9.17 |
250 | 22.93 |
500 | 45.87 |
1000 | 91.74 |
PAB | TJS |
1 | 10.89 |
5 | 54.49 |
10 | 108.99 |
20 | 217.99 |
50 | 544.99 |
100 | 1089.98 |
250 | 2724.97 |
500 | 5449.94 |
1000 | 10899.89 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TJS (Somoni Tajikistan) hoặc PAB (Balboa Panama), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.