Valuta Ex Logo

TJS đến SDG

Chuyển đổi Somoni Tajikistan (TJS) sang Bảng Sudan (SDG) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

TJS - Somoni Tajikistanselect icon
ЅМ
SDG - Bảng Sudanselect icon
ج.س.

Tỷ giá hối đoái TJS/SDG 55.06 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/tjs-to-sdg?amount=1

Somoni Tajikistan là tiền tệ củaTajikistan

Bảng Sudan là tiền tệ củaSudan

world mapcountries where TJS is usedcountries where SDG is used

So sánh tỷ giá hối đoái Somoni Tajikistan với Bảng Sudan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệTJSPhí chuyển nhượngSDG
0%1 TJS0.0 TJS55.06 SDG
1%1 TJS0.010 TJS54.51 SDG
2%1 TJS0.020 TJS53.96 SDG
3%1 TJS0.030 TJS53.41 SDG
4%1 TJS0.040 TJS52.86 SDG
5%1 TJS0.050 TJS52.31 SDG

Chuyển đổi Somoni Tajikistan thành Bảng Sudan

TJSSDG
155.06
5275.32
10550.65
201101.31
502753.28
1005506.56
25013766.41
50027532.83
100055065.67

Chuyển đổi Bảng Sudan thành Somoni Tajikistan

SDGTJS
10.018
50.091
100.18
200.36
500.91
1001.81
2504.54
5009.08
100018.16

Thông tin thêm về TJS hoặc SDG

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TJS (Somoni Tajikistan) hoặc SDG (Bảng Sudan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ