Tỷ giá hối đoái TJS/SHP 0.078149 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | TJS | Phí chuyển nhượng | SHP |
0% | 1 TJS | 0.0 TJS | 0.078 SHP |
1% | 1 TJS | 0.010 TJS | 0.077 SHP |
2% | 1 TJS | 0.020 TJS | 0.077 SHP |
3% | 1 TJS | 0.030 TJS | 0.076 SHP |
4% | 1 TJS | 0.040 TJS | 0.075 SHP |
5% | 1 TJS | 0.050 TJS | 0.074 SHP |
TJS | SHP |
1 | 0.078 |
5 | 0.39 |
10 | 0.78 |
20 | 1.56 |
50 | 3.9 |
100 | 7.81 |
250 | 19.53 |
500 | 39.07 |
1000 | 78.14 |
SHP | TJS |
1 | 12.79 |
5 | 63.97 |
10 | 127.95 |
20 | 255.91 |
50 | 639.79 |
100 | 1279.59 |
250 | 3198.99 |
500 | 6397.99 |
1000 | 12795.99 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TJS (Somoni Tajikistan) hoặc SHP (Bảng St. Helena), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.