Tỷ giá hối đoái TJS/STD 2242.85 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | TJS | Phí chuyển nhượng | STD |
| 0% | 1 TJS | 0.0 TJS | 2242.85 STD |
| 1% | 1 TJS | 0.010 TJS | 2220.43 STD |
| 2% | 1 TJS | 0.020 TJS | 2198 STD |
| 3% | 1 TJS | 0.030 TJS | 2175.57 STD |
| 4% | 1 TJS | 0.040 TJS | 2153.14 STD |
| 5% | 1 TJS | 0.050 TJS | 2130.71 STD |
| TJS | STD |
| 1 | 2242.85 |
| 5 | 11214.29 |
| 10 | 22428.58 |
| 20 | 44857.17 |
| 50 | 112142.94 |
| 100 | 224285.88 |
| 250 | 560714.72 |
| 500 | 1121429.44 |
| 1000 | 2242858.88 |
| STD | TJS |
| 1 | 0.00045 |
| 5 | 0.0022 |
| 10 | 0.0045 |
| 20 | 0.0089 |
| 50 | 0.022 |
| 100 | 0.045 |
| 250 | 0.11 |
| 500 | 0.22 |
| 1000 | 0.45 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TJS (Somoni Tajikistan) hoặc STD (Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.