Valuta Ex Logo

TJS đến TZS

Chuyển đổi Somoni Tajikistan (TJS) sang Shilling Tanzania (TZS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

TJS - Somoni Tajikistanselect icon
ЅМ
TZS - Shilling Tanzaniaselect icon
Sh

Tỷ giá hối đoái TJS/TZS 260.84 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/tjs-to-tzs?amount=1

Somoni Tajikistan là tiền tệ củaTajikistan

Shilling Tanzania là tiền tệ củaTanzania

world mapcountries where TJS is usedcountries where TZS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Somoni Tajikistan với Shilling Tanzania

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệTJSPhí chuyển nhượngTZS
0%1 TJS0.0 TJS260.84 TZS
1%1 TJS0.010 TJS258.23 TZS
2%1 TJS0.020 TJS255.62 TZS
3%1 TJS0.030 TJS253.01 TZS
4%1 TJS0.040 TJS250.4 TZS
5%1 TJS0.050 TJS247.79 TZS

Chuyển đổi Somoni Tajikistan thành Shilling Tanzania

TJSTZS
1260.84
51304.2
102608.41
205216.83
5013042.08
10026084.16
25065210.41
500130420.83
1000260841.66

Chuyển đổi Shilling Tanzania thành Somoni Tajikistan

TZSTJS
10.0038
50.019
100.038
200.077
500.19
1000.38
2500.96
5001.91
10003.83

Thông tin thêm về TJS hoặc TZS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TJS (Somoni Tajikistan) hoặc TZS (Shilling Tanzania), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ