Tỷ giá hối đoái TJS/USD 0.10098 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | TJS | Phí chuyển nhượng | USD |
0% | 1 TJS | 0.0 TJS | 0.10 USD |
1% | 1 TJS | 0.010 TJS | 0.10 USD |
2% | 1 TJS | 0.020 TJS | 0.099 USD |
3% | 1 TJS | 0.030 TJS | 0.098 USD |
4% | 1 TJS | 0.040 TJS | 0.097 USD |
5% | 1 TJS | 0.050 TJS | 0.096 USD |
TJS | USD |
1 | 0.10 |
5 | 0.50 |
10 | 1 |
20 | 2.01 |
50 | 5.04 |
100 | 10.09 |
250 | 25.24 |
500 | 50.49 |
1000 | 100.98 |
USD | TJS |
1 | 9.9 |
5 | 49.51 |
10 | 99.02 |
20 | 198.05 |
50 | 495.14 |
100 | 990.29 |
250 | 2475.73 |
500 | 4951.46 |
1000 | 9902.92 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TJS (Somoni Tajikistan) hoặc USD (Đô la Mỹ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.