Tỷ lệ | TJS | Phí chuyển nhượng | USD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 TJS | 0.0 TJS | 0.091 USD |
1% | 1 TJS | 0.010 TJS | 0.090 USD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 TJS | 0.020 TJS | 0.089 USD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 TJS | 0.030 TJS | 0.089 USD |
4% | 1 TJS | 0.040 TJS | 0.088 USD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 TJS | 0.050 TJS | 0.087 USD |
TJS | USD |
1 | 0.091 |
5 | 0.46 |
10 | 0.91 |
20 | 1.82 |
50 | 4.56 |
100 | 9.13 |
250 | 22.82 |
500 | 45.65 |
1000 | 91.3 |
USD | TJS |
1 | 10.95 |
5 | 54.75 |
10 | 109.51 |
20 | 219.03 |
50 | 547.59 |
100 | 1095.19 |
250 | 2737.98 |
500 | 5475.96 |
1000 | 10951.92 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TJS ( Somoni Tajikistan ) hoặc USD ( Đô la Mỹ ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.