Tỷ giá hối đoái TJS/USD 0.096680 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | TJS | Phí chuyển nhượng | USD |
0% | 1 TJS | 0.0 TJS | 0.097 USD |
1% | 1 TJS | 0.010 TJS | 0.096 USD |
2% | 1 TJS | 0.020 TJS | 0.095 USD |
3% | 1 TJS | 0.030 TJS | 0.094 USD |
4% | 1 TJS | 0.040 TJS | 0.093 USD |
5% | 1 TJS | 0.050 TJS | 0.092 USD |
TJS | USD |
1 | 0.097 |
5 | 0.48 |
10 | 0.97 |
20 | 1.93 |
50 | 4.83 |
100 | 9.66 |
250 | 24.16 |
500 | 48.33 |
1000 | 96.67 |
USD | TJS |
1 | 10.34 |
5 | 51.71 |
10 | 103.43 |
20 | 206.86 |
50 | 517.17 |
100 | 1034.34 |
250 | 2585.86 |
500 | 5171.72 |
1000 | 10343.44 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TJS (Somoni Tajikistan) hoặc USD (Đô la Mỹ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.