Tỷ giá hối đoái TJS/USD 0.097527 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | TJS | Phí chuyển nhượng | USD |
0% | 1 TJS | 0.0 TJS | 0.098 USD |
1% | 1 TJS | 0.010 TJS | 0.097 USD |
2% | 1 TJS | 0.020 TJS | 0.096 USD |
3% | 1 TJS | 0.030 TJS | 0.095 USD |
4% | 1 TJS | 0.040 TJS | 0.094 USD |
5% | 1 TJS | 0.050 TJS | 0.093 USD |
TJS | USD |
1 | 0.098 |
5 | 0.49 |
10 | 0.98 |
20 | 1.95 |
50 | 4.87 |
100 | 9.75 |
250 | 24.38 |
500 | 48.76 |
1000 | 97.52 |
USD | TJS |
1 | 10.25 |
5 | 51.26 |
10 | 102.53 |
20 | 205.07 |
50 | 512.67 |
100 | 1025.35 |
250 | 2563.38 |
500 | 5126.76 |
1000 | 10253.53 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TJS (Somoni Tajikistan) hoặc USD (Đô la Mỹ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.