Valuta Ex Logo

TJS đến UZS

Chuyển đổi Somoni Tajikistan (TJS) sang Som Uzbekistan (UZS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

TJS - Somoni Tajikistanselect icon
ЅМ
UZS - Som Uzbekistanselect icon
so'm

Tỷ giá hối đoái TJS/UZS 1291.25 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/tjs-to-uzs?amount=1

Somoni Tajikistan là tiền tệ củaTajikistan

Som Uzbekistan là tiền tệ củaUzbekistan

world mapcountries where TJS is usedcountries where UZS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Somoni Tajikistan với Som Uzbekistan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệTJSPhí chuyển nhượngUZS
0%1 TJS0.0 TJS1291.25 UZS
1%1 TJS0.010 TJS1278.34 UZS
2%1 TJS0.020 TJS1265.43 UZS
3%1 TJS0.030 TJS1252.51 UZS
4%1 TJS0.040 TJS1239.6 UZS
5%1 TJS0.050 TJS1226.69 UZS

Chuyển đổi Somoni Tajikistan thành Som Uzbekistan

TJSUZS
11291.25
56456.28
1012912.57
2025825.14
5064562.87
100129125.74
250322814.36
500645628.73
10001291257.46

Chuyển đổi Som Uzbekistan thành Somoni Tajikistan

UZSTJS
10.00077
50.0039
100.0077
200.015
500.039
1000.077
2500.19
5000.39
10000.77

Thông tin thêm về TJS hoặc UZS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TJS (Somoni Tajikistan) hoặc UZS (Som Uzbekistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ