Tỷ giá hối đoái TJS/VND 2540 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | TJS | Phí chuyển nhượng | VND |
0% | 1 TJS | 0.0 TJS | 2540 VND |
1% | 1 TJS | 0.010 TJS | 2514.6 VND |
2% | 1 TJS | 0.020 TJS | 2489.2 VND |
3% | 1 TJS | 0.030 TJS | 2463.8 VND |
4% | 1 TJS | 0.040 TJS | 2438.4 VND |
5% | 1 TJS | 0.050 TJS | 2413 VND |
TJS | VND |
1 | 2540 |
5 | 12700 |
10 | 25400.01 |
20 | 50800.02 |
50 | 127000.05 |
100 | 254000.1 |
250 | 635000.26 |
500 | 1270000.53 |
1000 | 2540001.07 |
VND | TJS |
1 | 0.00039 |
5 | 0.0020 |
10 | 0.0039 |
20 | 0.0079 |
50 | 0.020 |
100 | 0.039 |
250 | 0.098 |
500 | 0.20 |
1000 | 0.39 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TJS (Somoni Tajikistan) hoặc VND (Đồng Việt Nam), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.