Tỷ giá hối đoái TJS/XAG 0.0015121 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | TJS | Phí chuyển nhượng | XAG |
| 0% | 1 TJS | 0.0 TJS | 0.0015 XAG |
| 1% | 1 TJS | 0.010 TJS | 0.0015 XAG |
| 2% | 1 TJS | 0.020 TJS | 0.0015 XAG |
| 3% | 1 TJS | 0.030 TJS | 0.0015 XAG |
| 4% | 1 TJS | 0.040 TJS | 0.0015 XAG |
| 5% | 1 TJS | 0.050 TJS | 0.0014 XAG |
| TJS | XAG |
| 1 | 0.0015 |
| 5 | 0.0076 |
| 10 | 0.015 |
| 20 | 0.030 |
| 50 | 0.076 |
| 100 | 0.15 |
| 250 | 0.38 |
| 500 | 0.76 |
| 1000 | 1.51 |
| XAG | TJS |
| 1 | 661.33 |
| 5 | 3306.65 |
| 10 | 6613.31 |
| 20 | 13226.63 |
| 50 | 33066.59 |
| 100 | 66133.18 |
| 250 | 165332.96 |
| 500 | 330665.92 |
| 1000 | 661331.84 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TJS (Somoni Tajikistan) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.