Valuta Ex Logo

TJS đến XAG

Chuyển đổi Somoni Tajikistan (TJS) sang Bạc (XAG) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

TJS - Somoni Tajikistanselect icon
ЅМ
XAG - Bạcselect icon
Ag

Tỷ giá hối đoái TJS/XAG 0.0022744 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/tjs-to-xag?amount=1

Somoni Tajikistan là tiền tệ củaTajikistan

world mapcountries where TJS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Somoni Tajikistan với Bạc

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệTJSPhí chuyển nhượngXAG
0%1 TJS0.0 TJS0.0023 XAG
1%1 TJS0.010 TJS0.0023 XAG
2%1 TJS0.020 TJS0.0022 XAG
3%1 TJS0.030 TJS0.0022 XAG
4%1 TJS0.040 TJS0.0022 XAG
5%1 TJS0.050 TJS0.0022 XAG

Chuyển đổi Somoni Tajikistan thành Bạc

TJSXAG
10.0023
50.011
100.023
200.045
500.11
1000.23
2500.57
5001.13
10002.27

Chuyển đổi Bạc thành Somoni Tajikistan

XAGTJS
1439.67
52198.37
104396.75
208793.51
5021983.79
10043967.58
250109918.96
500219837.92
1000439675.84

Thông tin thêm về TJS hoặc XAG

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TJS (Somoni Tajikistan) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ