Tỷ giá hối đoái TJS/ZMK 825.25 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | TJS | Phí chuyển nhượng | ZMK |
0% | 1 TJS | 0.0 TJS | 825.25 ZMK |
1% | 1 TJS | 0.010 TJS | 817 ZMK |
2% | 1 TJS | 0.020 TJS | 808.75 ZMK |
3% | 1 TJS | 0.030 TJS | 800.5 ZMK |
4% | 1 TJS | 0.040 TJS | 792.24 ZMK |
5% | 1 TJS | 0.050 TJS | 783.99 ZMK |
TJS | ZMK |
1 | 825.25 |
5 | 4126.29 |
10 | 8252.59 |
20 | 16505.19 |
50 | 41262.97 |
100 | 82525.95 |
250 | 206314.88 |
500 | 412629.76 |
1000 | 825259.53 |
ZMK | TJS |
1 | 0.0012 |
5 | 0.0061 |
10 | 0.012 |
20 | 0.024 |
50 | 0.061 |
100 | 0.12 |
250 | 0.30 |
500 | 0.61 |
1000 | 1.21 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TJS (Somoni Tajikistan) hoặc ZMK (Đồng kwacha của Zambia (1968–2012)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.