Tỷ lệ | TMT | Phí chuyển nhượng | EUR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 TMT | 0.0 TMT | 0.27 EUR |
1% | 1 TMT | 0.010 TMT | 0.27 EUR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 TMT | 0.020 TMT | 0.27 EUR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 TMT | 0.030 TMT | 0.26 EUR |
4% | 1 TMT | 0.040 TMT | 0.26 EUR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 TMT | 0.050 TMT | 0.26 EUR |
TMT | EUR |
1 | 0.27 |
5 | 1.35 |
10 | 2.71 |
20 | 5.43 |
50 | 13.57 |
100 | 27.15 |
250 | 67.88 |
500 | 135.77 |
1000 | 271.55 |
EUR | TMT |
1 | 3.68 |
5 | 18.41 |
10 | 36.82 |
20 | 73.65 |
50 | 184.12 |
100 | 368.25 |
250 | 920.64 |
500 | 1841.28 |
1000 | 3682.56 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TMT ( Manat Turkmenistan ) hoặc EUR ( Euro ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.