Tỷ lệ | TMT | Phí chuyển nhượng | KWD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 TMT | 0.0 TMT | 0.088 KWD |
1% | 1 TMT | 0.010 TMT | 0.087 KWD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 TMT | 0.020 TMT | 0.086 KWD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 TMT | 0.030 TMT | 0.085 KWD |
4% | 1 TMT | 0.040 TMT | 0.084 KWD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 TMT | 0.050 TMT | 0.084 KWD |
TMT | KWD |
1 | 0.088 |
5 | 0.44 |
10 | 0.88 |
20 | 1.75 |
50 | 4.39 |
100 | 8.78 |
250 | 21.97 |
500 | 43.94 |
1000 | 87.89 |
KWD | TMT |
1 | 11.37 |
5 | 56.88 |
10 | 113.76 |
20 | 227.53 |
50 | 568.84 |
100 | 1137.69 |
250 | 2844.23 |
500 | 5688.46 |
1000 | 11376.93 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TMT ( Manat Turkmenistan ) hoặc KWD ( Dinar Kuwait ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.