Tỷ lệ | TMT | Phí chuyển nhượng | LBP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 TMT | 0.0 TMT | 25600 LBP |
1% | 1 TMT | 0.010 TMT | 25344 LBP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 TMT | 0.020 TMT | 25088 LBP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 TMT | 0.030 TMT | 24832 LBP |
4% | 1 TMT | 0.040 TMT | 24576 LBP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 TMT | 0.050 TMT | 24320 LBP |
TMT | LBP |
1 | 25600 |
5 | 128000 |
10 | 256000 |
20 | 512000 |
50 | 1280000 |
100 | 2560000 |
250 | 6400000 |
500 | 12800000.01 |
1000 | 25600000.02 |
LBP | TMT |
1 | 0.000039 |
5 | 0.00020 |
10 | 0.00039 |
20 | 0.00078 |
50 | 0.0020 |
100 | 0.0039 |
250 | 0.0098 |
500 | 0.020 |
1000 | 0.039 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TMT ( Manat Turkmenistan ) hoặc LBP ( Bảng Li-băng ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.