Tỷ lệ | TMT | Phí chuyển nhượng | XAG |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 TMT | 0.0 TMT | 0.011 XAG |
1% | 1 TMT | 0.010 TMT | 0.010 XAG |
2% Tỷ lệ ATM | 1 TMT | 0.020 TMT | 0.010 XAG |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 TMT | 0.030 TMT | 0.010 XAG |
4% | 1 TMT | 0.040 TMT | 0.010 XAG |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 TMT | 0.050 TMT | 0.010 XAG |
TMT | XAG |
1 | 0.011 |
5 | 0.053 |
10 | 0.11 |
20 | 0.21 |
50 | 0.53 |
100 | 1.05 |
250 | 2.62 |
500 | 5.25 |
1000 | 10.5 |
XAG | TMT |
1 | 95.17 |
5 | 475.86 |
10 | 951.73 |
20 | 1903.46 |
50 | 4758.66 |
100 | 9517.33 |
250 | 23793.33 |
500 | 47586.67 |
1000 | 95173.35 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TMT ( Manat Turkmenistan ) hoặc XAG ( Bạc ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.