Valuta Ex Logo

TND đến BDT

Chuyển đổi Dinar Tunisia (TND) sang Taka Bangladesh (BDT) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

TND - Dinar Tunisiaselect icon
د.ت
BDT - Taka Bangladeshselect icon

Tỷ giá hối đoái TND/BDT 39.46 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/tnd-to-bdt?amount=1

Dinar Tunisia là tiền tệ củaTunisia

Taka Bangladesh là tiền tệ củaBangladesh

world mapcountries where TND is usedcountries where BDT is used

So sánh tỷ giá hối đoái Dinar Tunisia với Taka Bangladesh

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệTNDPhí chuyển nhượngBDT
0%1 TND0.0 TND39.46 BDT
1%1 TND0.010 TND39.06 BDT
2%1 TND0.020 TND38.67 BDT
3%1 TND0.030 TND38.27 BDT
4%1 TND0.040 TND37.88 BDT
5%1 TND0.050 TND37.48 BDT

Chuyển đổi Dinar Tunisia thành Taka Bangladesh

TNDBDT
139.46
5197.3
10394.61
20789.23
501973.08
1003946.16
2509865.4
50019730.81
100039461.63

Chuyển đổi Taka Bangladesh thành Dinar Tunisia

BDTTND
10.025
50.13
100.25
200.51
501.26
1002.53
2506.33
50012.67
100025.34

Thông tin thêm về TND hoặc BDT

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TND (Dinar Tunisia) hoặc BDT (Taka Bangladesh), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ