Valuta Ex Logo

TND đến BIF

Chuyển đổi Dinar Tunisia (TND) sang Franc Burundi (BIF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

TND - Dinar Tunisiaselect icon
د.ت
BIF - Franc Burundiselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái TND/BIF 1006.3 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/tnd-to-bif?amount=1

Dinar Tunisia là tiền tệ củaTunisia

Franc Burundi là tiền tệ củaBurundi

world mapcountries where TND is usedcountries where BIF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Dinar Tunisia với Franc Burundi

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệTNDPhí chuyển nhượngBIF
0%1 TND0.0 TND1006.3 BIF
1%1 TND0.010 TND996.24 BIF
2%1 TND0.020 TND986.18 BIF
3%1 TND0.030 TND976.12 BIF
4%1 TND0.040 TND966.05 BIF
5%1 TND0.050 TND955.99 BIF

Chuyển đổi Dinar Tunisia thành Franc Burundi

TNDBIF
11006.3
55031.54
1010063.09
2020126.18
5050315.46
100100630.93
250251577.34
500503154.69
10001006309.38

Chuyển đổi Franc Burundi thành Dinar Tunisia

BIFTND
10.00099
50.0050
100.0099
200.020
500.050
1000.099
2500.25
5000.50
10000.99

Thông tin thêm về TND hoặc BIF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TND (Dinar Tunisia) hoặc BIF (Franc Burundi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ