Valuta Ex Logo

TND đến BIF

Chuyển đổi Dinar Tunisia (TND) sang Franc Burundi (BIF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

TND - Dinar Tunisiaselect icon
د.ت
BIF - Franc Burundiselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái TND/BIF 992.55 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/tnd-to-bif?amount=1

Dinar Tunisia là tiền tệ củaTunisia

Franc Burundi là tiền tệ củaBurundi

world mapcountries where TND is usedcountries where BIF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Dinar Tunisia với Franc Burundi

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệTNDPhí chuyển nhượngBIF
0%1 TND0.0 TND992.55 BIF
1%1 TND0.010 TND982.62 BIF
2%1 TND0.020 TND972.7 BIF
3%1 TND0.030 TND962.77 BIF
4%1 TND0.040 TND952.85 BIF
5%1 TND0.050 TND942.92 BIF

Chuyển đổi Dinar Tunisia thành Franc Burundi

TNDBIF
1992.55
54962.76
109925.53
2019851.07
5049627.68
10099255.37
250248138.42
500496276.85
1000992553.71

Chuyển đổi Franc Burundi thành Dinar Tunisia

BIFTND
10.0010
50.0050
100.010
200.020
500.050
1000.10
2500.25
5000.50
10001

Thông tin thêm về TND hoặc BIF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TND (Dinar Tunisia) hoặc BIF (Franc Burundi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ