Valuta Ex Logo

TND đến BYR

Chuyển đổi Dinar Tunisia (TND) sang Rúp Belarus (2000–2016) (BYR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

TND - Dinar Tunisiaselect icon
د.ت
BYR - Rúp Belarus (2000–2016)select icon
Br

Tỷ giá hối đoái TND/BYR 6360.31 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/tnd-to-byr?amount=1

Dinar Tunisia là tiền tệ củaTunisia

Rúp Belarus (2000–2016) là tiền tệ củaBelarus

world mapcountries where TND is usedcountries where BYR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Dinar Tunisia với Rúp Belarus (2000–2016)

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệTNDPhí chuyển nhượngBYR
0%1 TND0.0 TND6360.31 BYR
1%1 TND0.010 TND6296.71 BYR
2%1 TND0.020 TND6233.11 BYR
3%1 TND0.030 TND6169.5 BYR
4%1 TND0.040 TND6105.9 BYR
5%1 TND0.050 TND6042.3 BYR

Chuyển đổi Dinar Tunisia thành Rúp Belarus (2000–2016)

TNDBYR
16360.31
531801.58
1063603.17
20127206.35
50318015.89
100636031.78
2501590079.46
5003180158.92
10006360317.84

Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) thành Dinar Tunisia

BYRTND
10.00016
50.00079
100.0016
200.0031
500.0079
1000.016
2500.039
5000.079
10000.16

Thông tin thêm về TND hoặc BYR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TND (Dinar Tunisia) hoặc BYR (Rúp Belarus (2000–2016)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ