Chuyển đổi Dinar Tunisia sang Rúp Belarus (2000–2016) | Công cụ chuyển đổi tiền tệ TND sang BYR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

TND đến BYR

Chuyển đổi Dinar Tunisia (TND) sang Rúp Belarus (2000–2016) (BYR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

TND - Dinar Tunisiaselect icon
د.ت
BYR - Rúp Belarus (2000–2016)select icon
Br

Tỷ giá hối đoái TND/BYR 6149.02 đã cập nhật 35 phút trước

https://valuta.exchange/vi/tnd-to-byr?amount=1

Dinar Tunisia là tiền tệ củaTunisia

Rúp Belarus (2000–2016) là tiền tệ củaBelarus

world mapcountries where TND is usedcountries where BYR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Dinar Tunisia với Rúp Belarus (2000–2016)

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệTNDPhí chuyển nhượngBYR
0%1 TND0.0 TND6149.02 BYR
1%1 TND0.010 TND6087.53 BYR
2%1 TND0.020 TND6026.04 BYR
3%1 TND0.030 TND5964.55 BYR
4%1 TND0.040 TND5903.06 BYR
5%1 TND0.050 TND5841.57 BYR

Chuyển đổi Dinar Tunisia thành Rúp Belarus (2000–2016)

TNDBYR
16149.02
530745.11
1061490.23
20122980.46
50307451.17
100614902.34
2501537255.86
5003074511.73
10006149023.46

Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) thành Dinar Tunisia

BYRTND
10.00016
50.00081
100.0016
200.0033
500.0081
1000.016
2500.041
5000.081
10000.16

Thông tin thêm về TND hoặc BYR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TND (Dinar Tunisia) hoặc BYR (Rúp Belarus (2000–2016)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ