Chuyển đổi Dinar Tunisia sang Bảng Ai Cập | Công cụ chuyển đổi tiền tệ TND sang EGP - Valuta EX
Valuta Ex Logo

TND đến EGP

Chuyển đổi Dinar Tunisia (TND) sang Bảng Ai Cập (EGP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

TND - Dinar Tunisiaselect icon
د.ت
EGP - Bảng Ai Cậpselect icon
£

Tỷ giá hối đoái TND/EGP 15.75 đã cập nhật 3 phút trước

https://valuta.exchange/vi/tnd-to-egp?amount=1

Dinar Tunisia là tiền tệ củaTunisia

Bảng Ai Cập là tiền tệ củaAi Cập, Lãnh thổ Palestine

world mapcountries where TND is usedcountries where EGP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Dinar Tunisia với Bảng Ai Cập

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệTNDPhí chuyển nhượngEGP
0%1 TND0.0 TND15.75 EGP
1%1 TND0.010 TND15.59 EGP
2%1 TND0.020 TND15.43 EGP
3%1 TND0.030 TND15.27 EGP
4%1 TND0.040 TND15.12 EGP
5%1 TND0.050 TND14.96 EGP

Chuyển đổi Dinar Tunisia thành Bảng Ai Cập

TNDEGP
115.75
578.76
10157.52
20315.05
50787.62
1001575.25
2503938.14
5007876.28
100015752.56

Chuyển đổi Bảng Ai Cập thành Dinar Tunisia

EGPTND
10.063
50.32
100.63
201.26
503.17
1006.34
25015.87
50031.74
100063.48

Thông tin thêm về TND hoặc EGP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TND (Dinar Tunisia) hoặc EGP (Bảng Ai Cập), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ