Valuta Ex Logo

TND đến ERN

Chuyển đổi Dinar Tunisia (TND) sang Nakfa Eritrea (ERN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

TND - Dinar Tunisiaselect icon
د.ت
ERN - Nakfa Eritreaselect icon
Nfk

Tỷ giá hối đoái TND/ERN 4.71 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/tnd-to-ern?amount=1

Dinar Tunisia là tiền tệ củaTunisia

Nakfa Eritrea là tiền tệ củaEritrea

world mapcountries where TND is usedcountries where ERN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Dinar Tunisia với Nakfa Eritrea

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệTNDPhí chuyển nhượngERN
0%1 TND0.0 TND4.71 ERN
1%1 TND0.010 TND4.66 ERN
2%1 TND0.020 TND4.62 ERN
3%1 TND0.030 TND4.57 ERN
4%1 TND0.040 TND4.52 ERN
5%1 TND0.050 TND4.47 ERN

Chuyển đổi Dinar Tunisia thành Nakfa Eritrea

TNDERN
14.71
523.57
1047.14
2094.29
50235.74
100471.48
2501178.7
5002357.4
10004714.81

Chuyển đổi Nakfa Eritrea thành Dinar Tunisia

ERNTND
10.21
51.06
102.12
204.24
5010.6
10021.2
25053.02
500106.04
1000212.09

Thông tin thêm về TND hoặc ERN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TND (Dinar Tunisia) hoặc ERN (Nakfa Eritrea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ