Chuyển đổi Dinar Tunisia sang Euro | Công cụ chuyển đổi tiền tệ TND sang EUR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

TND đến EUR

Chuyển đổi Dinar Tunisia (TND) sang Euro (EUR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

TND - Dinar Tunisiaselect icon
د.ت
EUR - Euroselect icon

Tỷ giá hối đoái TND/EUR 0.30271 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/tnd-to-eur?amount=1

Dinar Tunisia là tiền tệ củaTunisia

Euro là tiền tệ củaQuần đảo Åland, Andorra, Áo, Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, Guiana thuộc Pháp, Lãnh thổ phía Nam Thuộc Pháp, Đức, Hy Lạp, Guadeloupe, Thành Vatican, Ireland, Italy, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Hà Lan, Bồ Đào Nha, Kosovo, Réunion, St. Barthélemy, St. Martin, Saint Pierre và Miquelon, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha

world mapcountries where TND is usedcountries where EUR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Dinar Tunisia với Euro

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệTNDPhí chuyển nhượngEUR
0%1 TND0.0 TND0.30 EUR
1%1 TND0.010 TND0.30 EUR
2%1 TND0.020 TND0.30 EUR
3%1 TND0.030 TND0.29 EUR
4%1 TND0.040 TND0.29 EUR
5%1 TND0.050 TND0.29 EUR

Chuyển đổi Dinar Tunisia thành Euro

TNDEUR
10.30
51.51
103.02
206.05
5015.13
10030.27
25075.67
500151.35
1000302.71

Chuyển đổi Euro thành Dinar Tunisia

EURTND
13.3
516.51
1033.03
2066.06
50165.17
100330.34
250825.85
5001651.71
10003303.43

Thông tin thêm về TND hoặc EUR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TND (Dinar Tunisia) hoặc EUR (Euro), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ