Chuyển đổi Dinar Tunisia sang Đô la Hồng Kông | Công cụ chuyển đổi tiền tệ TND sang HKD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

TND đến HKD

Chuyển đổi Dinar Tunisia (TND) sang Đô la Hồng Kông (HKD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

TND - Dinar Tunisiaselect icon
د.ت
HKD - Đô la Hồng Kôngselect icon
$

Tỷ giá hối đoái TND/HKD 2.43 đã cập nhật 7 phút trước

https://valuta.exchange/vi/tnd-to-hkd?amount=1

Dinar Tunisia là tiền tệ củaTunisia

Đô la Hồng Kông là tiền tệ củaHồng Kông, Trung Quốc

world mapcountries where TND is usedcountries where HKD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Dinar Tunisia với Đô la Hồng Kông

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệTNDPhí chuyển nhượngHKD
0%1 TND0.0 TND2.43 HKD
1%1 TND0.010 TND2.41 HKD
2%1 TND0.020 TND2.38 HKD
3%1 TND0.030 TND2.36 HKD
4%1 TND0.040 TND2.33 HKD
5%1 TND0.050 TND2.31 HKD

Chuyển đổi Dinar Tunisia thành Đô la Hồng Kông

TNDHKD
12.43
512.18
1024.36
2048.72
50121.8
100243.61
250609.03
5001218.07
10002436.14

Chuyển đổi Đô la Hồng Kông thành Dinar Tunisia

HKDTND
10.41
52.05
104.1
208.2
5020.52
10041.04
250102.62
500205.24
1000410.48

Thông tin thêm về TND hoặc HKD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TND (Dinar Tunisia) hoặc HKD (Đô la Hồng Kông), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ