Valuta Ex Logo

TND đến HRK

Chuyển đổi Dinar Tunisia (TND) sang Kuna Croatia (HRK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

TND - Dinar Tunisiaselect icon
د.ت
HRK - Kuna Croatiaselect icon
kn

Tỷ giá hối đoái TND/HRK 2.25 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/tnd-to-hrk?amount=1

Dinar Tunisia là tiền tệ củaTunisia

Kuna Croatia là tiền tệ củaCroatia

world mapcountries where TND is usedcountries where HRK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Dinar Tunisia với Kuna Croatia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệTNDPhí chuyển nhượngHRK
0%1 TND0.0 TND2.25 HRK
1%1 TND0.010 TND2.23 HRK
2%1 TND0.020 TND2.2 HRK
3%1 TND0.030 TND2.18 HRK
4%1 TND0.040 TND2.16 HRK
5%1 TND0.050 TND2.14 HRK

Chuyển đổi Dinar Tunisia thành Kuna Croatia

TNDHRK
12.25
511.26
1022.53
2045.07
50112.67
100225.35
250563.38
5001126.76
10002253.53

Chuyển đổi Kuna Croatia thành Dinar Tunisia

HRKTND
10.44
52.21
104.43
208.87
5022.18
10044.37
250110.93
500221.87
1000443.74

Thông tin thêm về TND hoặc HRK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TND (Dinar Tunisia) hoặc HRK (Kuna Croatia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ