Valuta Ex Logo

TND đến JPY

Chuyển đổi Dinar Tunisia (TND) sang Yên Nhật (JPY) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

TND - Dinar Tunisiaselect icon
د.ت
JPY - Yên Nhậtselect icon
¥

Tỷ giá hối đoái TND/JPY 49.67 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/tnd-to-jpy?amount=1

Dinar Tunisia là tiền tệ củaTunisia

Yên Nhật là tiền tệ củaNhật Bản

world mapcountries where TND is usedcountries where JPY is used

So sánh tỷ giá hối đoái Dinar Tunisia với Yên Nhật

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệTNDPhí chuyển nhượngJPY
0%1 TND0.0 TND49.67 JPY
1%1 TND0.010 TND49.17 JPY
2%1 TND0.020 TND48.67 JPY
3%1 TND0.030 TND48.18 JPY
4%1 TND0.040 TND47.68 JPY
5%1 TND0.050 TND47.18 JPY

Chuyển đổi Dinar Tunisia thành Yên Nhật

TNDJPY
149.67
5248.35
10496.7
20993.41
502483.54
1004967.09
25012417.73
50024835.46
100049670.93

Chuyển đổi Yên Nhật thành Dinar Tunisia

JPYTND
10.020
50.10
100.20
200.40
501
1002.01
2505.03
50010.06
100020.13

Thông tin thêm về TND hoặc JPY

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TND (Dinar Tunisia) hoặc JPY (Yên Nhật), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ