Valuta Ex Logo

TND đến KGS

Chuyển đổi Dinar Tunisia (TND) sang Som Kyrgyzstan (KGS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

TND - Dinar Tunisiaselect icon
د.ت
KGS - Som Kyrgyzstanselect icon
с

Tỷ giá hối đoái TND/KGS 29.19 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/tnd-to-kgs?amount=1

Dinar Tunisia là tiền tệ củaTunisia

Som Kyrgyzstan là tiền tệ củaKyrgyzstan

world mapcountries where TND is usedcountries where KGS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Dinar Tunisia với Som Kyrgyzstan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệTNDPhí chuyển nhượngKGS
0%1 TND0.0 TND29.19 KGS
1%1 TND0.010 TND28.9 KGS
2%1 TND0.020 TND28.61 KGS
3%1 TND0.030 TND28.31 KGS
4%1 TND0.040 TND28.02 KGS
5%1 TND0.050 TND27.73 KGS

Chuyển đổi Dinar Tunisia thành Som Kyrgyzstan

TNDKGS
129.19
5145.97
10291.94
20583.88
501459.71
1002919.42
2507298.56
50014597.12
100029194.24

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan thành Dinar Tunisia

KGSTND
10.034
50.17
100.34
200.69
501.71
1003.42
2508.56
50017.12
100034.25

Thông tin thêm về TND hoặc KGS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TND (Dinar Tunisia) hoặc KGS (Som Kyrgyzstan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ