Valuta Ex Logo

TND đến KHR

Chuyển đổi Dinar Tunisia (TND) sang Riel Campuchia (KHR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

TND - Dinar Tunisiaselect icon
د.ت
KHR - Riel Campuchiaselect icon

Tỷ giá hối đoái TND/KHR 1372.07 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/tnd-to-khr?amount=1

Dinar Tunisia là tiền tệ củaTunisia

Riel Campuchia là tiền tệ củaCampuchia

world mapcountries where TND is usedcountries where KHR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Dinar Tunisia với Riel Campuchia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệTNDPhí chuyển nhượngKHR
0%1 TND0.0 TND1372.07 KHR
1%1 TND0.010 TND1358.35 KHR
2%1 TND0.020 TND1344.63 KHR
3%1 TND0.030 TND1330.91 KHR
4%1 TND0.040 TND1317.19 KHR
5%1 TND0.050 TND1303.47 KHR

Chuyển đổi Dinar Tunisia thành Riel Campuchia

TNDKHR
11372.07
56860.39
1013720.79
2027441.58
5068603.96
100137207.92
250343019.81
500686039.62
10001372079.25

Chuyển đổi Riel Campuchia thành Dinar Tunisia

KHRTND
10.00073
50.0036
100.0073
200.015
500.036
1000.073
2500.18
5000.36
10000.73

Thông tin thêm về TND hoặc KHR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TND (Dinar Tunisia) hoặc KHR (Riel Campuchia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ