Tỷ giá hối đoái TND/KWD 0.10008 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | TND | Phí chuyển nhượng | KWD |
0% | 1 TND | 0.0 TND | 0.10 KWD |
1% | 1 TND | 0.010 TND | 0.099 KWD |
2% | 1 TND | 0.020 TND | 0.098 KWD |
3% | 1 TND | 0.030 TND | 0.097 KWD |
4% | 1 TND | 0.040 TND | 0.096 KWD |
5% | 1 TND | 0.050 TND | 0.095 KWD |
TND | KWD |
1 | 0.10 |
5 | 0.50 |
10 | 1 |
20 | 2 |
50 | 5 |
100 | 10 |
250 | 25.01 |
500 | 50.03 |
1000 | 100.07 |
KWD | TND |
1 | 9.99 |
5 | 49.96 |
10 | 99.92 |
20 | 199.84 |
50 | 499.62 |
100 | 999.24 |
250 | 2498.12 |
500 | 4996.24 |
1000 | 9992.49 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TND (Dinar Tunisia) hoặc KWD (Dinar Kuwait), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.