Chuyển đổi Dinar Tunisia sang Bảng Li-băng | Công cụ chuyển đổi tiền tệ TND sang LBP - Valuta EX
Valuta Ex Logo

TND đến LBP

Chuyển đổi Dinar Tunisia (TND) sang Bảng Li-băng (LBP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

TND - Dinar Tunisiaselect icon
د.ت
LBP - Bảng Li-băngselect icon
ل.ل

Tỷ giá hối đoái TND/LBP 28094.13 đã cập nhật 13 phút trước

https://valuta.exchange/vi/tnd-to-lbp?amount=1

Dinar Tunisia là tiền tệ củaTunisia

Bảng Li-băng là tiền tệ củaLi-băng

world mapcountries where TND is usedcountries where LBP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Dinar Tunisia với Bảng Li-băng

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệTNDPhí chuyển nhượngLBP
0%1 TND0.0 TND28094.13 LBP
1%1 TND0.010 TND27813.19 LBP
2%1 TND0.020 TND27532.25 LBP
3%1 TND0.030 TND27251.31 LBP
4%1 TND0.040 TND26970.36 LBP
5%1 TND0.050 TND26689.42 LBP

Chuyển đổi Dinar Tunisia thành Bảng Li-băng

TNDLBP
128094.13
5140470.67
10280941.35
20561882.7
501404706.76
1002809413.52
2507023533.82
50014047067.64
100028094135.29

Chuyển đổi Bảng Li-băng thành Dinar Tunisia

LBPTND
10.000036
50.00018
100.00036
200.00071
500.0018
1000.0036
2500.0089
5000.018
10000.036

Thông tin thêm về TND hoặc LBP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TND (Dinar Tunisia) hoặc LBP (Bảng Li-băng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ