Valuta Ex Logo

TND đến LBP

Chuyển đổi Dinar Tunisia (TND) sang Bảng Li-băng (LBP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

TND - Dinar Tunisiaselect icon
د.ت
LBP - Bảng Li-băngselect icon
ل.ل

Tỷ giá hối đoái TND/LBP 30925.19 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/tnd-to-lbp?amount=1

Dinar Tunisia là tiền tệ củaTunisia

Bảng Li-băng là tiền tệ củaLi-băng

world mapcountries where TND is usedcountries where LBP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Dinar Tunisia với Bảng Li-băng

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệTNDPhí chuyển nhượngLBP
0%1 TND0.0 TND30925.19 LBP
1%1 TND0.010 TND30615.93 LBP
2%1 TND0.020 TND30306.68 LBP
3%1 TND0.030 TND29997.43 LBP
4%1 TND0.040 TND29688.18 LBP
5%1 TND0.050 TND29378.93 LBP

Chuyển đổi Dinar Tunisia thành Bảng Li-băng

TNDLBP
130925.19
5154625.95
10309251.9
20618503.8
501546259.51
1003092519.02
2507731297.55
50015462595.11
100030925190.22

Chuyển đổi Bảng Li-băng thành Dinar Tunisia

LBPTND
10.000032
50.00016
100.00032
200.00065
500.0016
1000.0032
2500.0081
5000.016
10000.032

Thông tin thêm về TND hoặc LBP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TND (Dinar Tunisia) hoặc LBP (Bảng Li-băng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ