Valuta Ex Logo

TND đến LBP

Chuyển đổi Dinar Tunisia (TND) sang Bảng Li-băng (LBP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

TND - Dinar Tunisiaselect icon
د.ت
LBP - Bảng Li-băngselect icon
ل.ل

Tỷ giá hối đoái TND/LBP 29002.1 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/tnd-to-lbp?amount=1

Dinar Tunisia là tiền tệ củaTunisia

Bảng Li-băng là tiền tệ củaLi-băng

world mapcountries where TND is usedcountries where LBP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Dinar Tunisia với Bảng Li-băng

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệTNDPhí chuyển nhượngLBP
0%1 TND0.0 TND29002.1 LBP
1%1 TND0.010 TND28712.08 LBP
2%1 TND0.020 TND28422.06 LBP
3%1 TND0.030 TND28132.04 LBP
4%1 TND0.040 TND27842.02 LBP
5%1 TND0.050 TND27552 LBP

Chuyển đổi Dinar Tunisia thành Bảng Li-băng

TNDLBP
129002.1
5145010.53
10290021.07
20580042.14
501450105.36
1002900210.73
2507250526.84
50014501053.69
100029002107.39

Chuyển đổi Bảng Li-băng thành Dinar Tunisia

LBPTND
10.000034
50.00017
100.00034
200.00069
500.0017
1000.0034
2500.0086
5000.017
10000.034

Thông tin thêm về TND hoặc LBP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TND (Dinar Tunisia) hoặc LBP (Bảng Li-băng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ