Valuta Ex Logo

TND đến LKR

Chuyển đổi Dinar Tunisia (TND) sang Rupee Sri Lanka (LKR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

TND - Dinar Tunisiaselect icon
د.ت
LKR - Rupee Sri Lankaselect icon
Rs

Tỷ giá hối đoái TND/LKR 95.1 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/tnd-to-lkr?amount=1

Dinar Tunisia là tiền tệ củaTunisia

Rupee Sri Lanka là tiền tệ củaSri Lanka

world mapcountries where TND is usedcountries where LKR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Dinar Tunisia với Rupee Sri Lanka

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệTNDPhí chuyển nhượngLKR
0%1 TND0.0 TND95.1 LKR
1%1 TND0.010 TND94.15 LKR
2%1 TND0.020 TND93.2 LKR
3%1 TND0.030 TND92.24 LKR
4%1 TND0.040 TND91.29 LKR
5%1 TND0.050 TND90.34 LKR

Chuyển đổi Dinar Tunisia thành Rupee Sri Lanka

TNDLKR
195.1
5475.51
10951.02
201902.05
504755.14
1009510.29
25023775.74
50047551.49
100095102.98

Chuyển đổi Rupee Sri Lanka thành Dinar Tunisia

LKRTND
10.011
50.053
100.11
200.21
500.53
1001.05
2502.62
5005.25
100010.51

Thông tin thêm về TND hoặc LKR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TND (Dinar Tunisia) hoặc LKR (Rupee Sri Lanka), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ