Valuta Ex Logo

TND đến NAD

Chuyển đổi Dinar Tunisia (TND) sang Đô la Namibia (NAD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

TND - Dinar Tunisiaselect icon
د.ت
NAD - Đô la Namibiaselect icon
$

Tỷ giá hối đoái TND/NAD 5.92 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/tnd-to-nad?amount=1

Dinar Tunisia là tiền tệ củaTunisia

Đô la Namibia là tiền tệ củaNamibia

world mapcountries where TND is usedcountries where NAD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Dinar Tunisia với Đô la Namibia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệTNDPhí chuyển nhượngNAD
0%1 TND0.0 TND5.92 NAD
1%1 TND0.010 TND5.86 NAD
2%1 TND0.020 TND5.8 NAD
3%1 TND0.030 TND5.75 NAD
4%1 TND0.040 TND5.69 NAD
5%1 TND0.050 TND5.63 NAD

Chuyển đổi Dinar Tunisia thành Đô la Namibia

TNDNAD
15.92
529.64
1059.28
20118.57
50296.42
100592.85
2501482.13
5002964.26
10005928.53

Chuyển đổi Đô la Namibia thành Dinar Tunisia

NADTND
10.17
50.84
101.68
203.37
508.43
10016.86
25042.16
50084.33
1000168.67

Thông tin thêm về TND hoặc NAD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TND (Dinar Tunisia) hoặc NAD (Đô la Namibia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ