Valuta Ex Logo

TND đến NPR

Chuyển đổi Dinar Tunisia (TND) sang Rupee Nepal (NPR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

TND - Dinar Tunisiaselect icon
د.ت
NPR - Rupee Nepalselect icon

Tỷ giá hối đoái TND/NPR 45.94 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/tnd-to-npr?amount=1

Dinar Tunisia là tiền tệ củaTunisia

Rupee Nepal là tiền tệ củaNepal

world mapcountries where TND is usedcountries where NPR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Dinar Tunisia với Rupee Nepal

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệTNDPhí chuyển nhượngNPR
0%1 TND0.0 TND45.94 NPR
1%1 TND0.010 TND45.48 NPR
2%1 TND0.020 TND45.02 NPR
3%1 TND0.030 TND44.56 NPR
4%1 TND0.040 TND44.1 NPR
5%1 TND0.050 TND43.64 NPR

Chuyển đổi Dinar Tunisia thành Rupee Nepal

TNDNPR
145.94
5229.7
10459.4
20918.8
502297
1004594
25011485.01
50022970.03
100045940.07

Chuyển đổi Rupee Nepal thành Dinar Tunisia

NPRTND
10.022
50.11
100.22
200.44
501.08
1002.17
2505.44
50010.88
100021.76

Thông tin thêm về TND hoặc NPR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TND (Dinar Tunisia) hoặc NPR (Rupee Nepal), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ