Chuyển đổi Dinar Tunisia sang Zloty Ba Lan | Công cụ chuyển đổi tiền tệ TND sang PLN - Valuta EX
Valuta Ex Logo

TND đến PLN

Chuyển đổi Dinar Tunisia (TND) sang Zloty Ba Lan (PLN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

TND - Dinar Tunisiaselect icon
د.ت
PLN - Zloty Ba Lanselect icon

Tỷ giá hối đoái TND/PLN 1.26 đã cập nhật 2 phút trước

https://valuta.exchange/vi/tnd-to-pln?amount=1

Dinar Tunisia là tiền tệ củaTunisia

Zloty Ba Lan là tiền tệ củaBa Lan

world mapcountries where TND is usedcountries where PLN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Dinar Tunisia với Zloty Ba Lan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệTNDPhí chuyển nhượngPLN
0%1 TND0.0 TND1.26 PLN
1%1 TND0.010 TND1.24 PLN
2%1 TND0.020 TND1.23 PLN
3%1 TND0.030 TND1.22 PLN
4%1 TND0.040 TND1.21 PLN
5%1 TND0.050 TND1.19 PLN

Chuyển đổi Dinar Tunisia thành Zloty Ba Lan

TNDPLN
11.26
56.3
1012.61
2025.23
5063.09
100126.19
250315.49
500630.99
10001261.99

Chuyển đổi Zloty Ba Lan thành Dinar Tunisia

PLNTND
10.79
53.96
107.92
2015.84
5039.61
10079.23
250198.09
500396.19
1000792.39

Thông tin thêm về TND hoặc PLN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TND (Dinar Tunisia) hoặc PLN (Zloty Ba Lan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ