Tỷ giá hối đoái TND/SGD 0.42325 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | TND | Phí chuyển nhượng | SGD |
0% | 1 TND | 0.0 TND | 0.42 SGD |
1% | 1 TND | 0.010 TND | 0.42 SGD |
2% | 1 TND | 0.020 TND | 0.41 SGD |
3% | 1 TND | 0.030 TND | 0.41 SGD |
4% | 1 TND | 0.040 TND | 0.41 SGD |
5% | 1 TND | 0.050 TND | 0.40 SGD |
TND | SGD |
1 | 0.42 |
5 | 2.11 |
10 | 4.23 |
20 | 8.46 |
50 | 21.16 |
100 | 42.32 |
250 | 105.81 |
500 | 211.62 |
1000 | 423.25 |
SGD | TND |
1 | 2.36 |
5 | 11.81 |
10 | 23.62 |
20 | 47.25 |
50 | 118.13 |
100 | 236.26 |
250 | 590.66 |
500 | 1181.33 |
1000 | 2362.66 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TND (Dinar Tunisia) hoặc SGD (Đô la Singapore), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.