Valuta Ex Logo

TND đến SYP

Chuyển đổi Dinar Tunisia (TND) sang Bảng Syria (SYP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

TND - Dinar Tunisiaselect icon
د.ت
SYP - Bảng Syriaselect icon
£

Tỷ giá hối đoái TND/SYP 4405.26 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/tnd-to-syp?amount=1

Dinar Tunisia là tiền tệ củaTunisia

Bảng Syria là tiền tệ củaSyria

world mapcountries where TND is usedcountries where SYP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Dinar Tunisia với Bảng Syria

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệTNDPhí chuyển nhượngSYP
0%1 TND0.0 TND4405.26 SYP
1%1 TND0.010 TND4361.21 SYP
2%1 TND0.020 TND4317.15 SYP
3%1 TND0.030 TND4273.1 SYP
4%1 TND0.040 TND4229.05 SYP
5%1 TND0.050 TND4185 SYP

Chuyển đổi Dinar Tunisia thành Bảng Syria

TNDSYP
14405.26
522026.32
1044052.64
2088105.29
50220263.23
100440526.47
2501101316.19
5002202632.39
10004405264.78

Chuyển đổi Bảng Syria thành Dinar Tunisia

SYPTND
10.00023
50.0011
100.0023
200.0045
500.011
1000.023
2500.057
5000.11
10000.23

Thông tin thêm về TND hoặc SYP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TND (Dinar Tunisia) hoặc SYP (Bảng Syria), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ