Tỷ lệ | TND | Phí chuyển nhượng | TZS |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 TND | 0.0 TND | 752.23 TZS |
1% | 1 TND | 0.010 TND | 744.71 TZS |
2% Tỷ lệ ATM | 1 TND | 0.020 TND | 737.19 TZS |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 TND | 0.030 TND | 729.67 TZS |
4% | 1 TND | 0.040 TND | 722.14 TZS |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 TND | 0.050 TND | 714.62 TZS |
TND | TZS |
1 | 752.23 |
5 | 3761.18 |
10 | 7522.37 |
20 | 15044.74 |
50 | 37611.86 |
100 | 75223.72 |
250 | 188059.31 |
500 | 376118.62 |
1000 | 752237.24 |
TZS | TND |
1 | 0.0013 |
5 | 0.0066 |
10 | 0.013 |
20 | 0.027 |
50 | 0.066 |
100 | 0.13 |
250 | 0.33 |
500 | 0.66 |
1000 | 1.32 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TND ( Dinar Tunisia ) hoặc TZS ( Shilling Tanzania ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.