Valuta Ex Logo

TND đến UGX

Chuyển đổi Dinar Tunisia (TND) sang Shilling Uganda (UGX) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

TND - Dinar Tunisiaselect icon
د.ت
UGX - Shilling Ugandaselect icon
Sh

Tỷ giá hối đoái TND/UGX 1186.3 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/tnd-to-ugx?amount=1

Dinar Tunisia là tiền tệ củaTunisia

Shilling Uganda là tiền tệ củaUganda

world mapcountries where TND is usedcountries where UGX is used

So sánh tỷ giá hối đoái Dinar Tunisia với Shilling Uganda

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệTNDPhí chuyển nhượngUGX
0%1 TND0.0 TND1186.3 UGX
1%1 TND0.010 TND1174.44 UGX
2%1 TND0.020 TND1162.57 UGX
3%1 TND0.030 TND1150.71 UGX
4%1 TND0.040 TND1138.85 UGX
5%1 TND0.050 TND1126.99 UGX

Chuyển đổi Dinar Tunisia thành Shilling Uganda

TNDUGX
11186.3
55931.52
1011863.05
2023726.11
5059315.29
100118630.58
250296576.47
500593152.94
10001186305.89

Chuyển đổi Shilling Uganda thành Dinar Tunisia

UGXTND
10.00084
50.0042
100.0084
200.017
500.042
1000.084
2500.21
5000.42
10000.84

Thông tin thêm về TND hoặc UGX

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TND (Dinar Tunisia) hoặc UGX (Shilling Uganda), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ