Tỷ giá hối đoái TND/XAG 0.0099987 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | TND | Phí chuyển nhượng | XAG |
0% | 1 TND | 0.0 TND | 0.010 XAG |
1% | 1 TND | 0.010 TND | 0.0099 XAG |
2% | 1 TND | 0.020 TND | 0.0098 XAG |
3% | 1 TND | 0.030 TND | 0.0097 XAG |
4% | 1 TND | 0.040 TND | 0.0096 XAG |
5% | 1 TND | 0.050 TND | 0.0095 XAG |
TND | XAG |
1 | 0.010 |
5 | 0.050 |
10 | 0.10 |
20 | 0.20 |
50 | 0.50 |
100 | 1.0 |
250 | 2.49 |
500 | 4.99 |
1000 | 9.99 |
XAG | TND |
1 | 100.01 |
5 | 500.06 |
10 | 1000.13 |
20 | 2000.26 |
50 | 5000.65 |
100 | 10001.31 |
250 | 25003.28 |
500 | 50006.56 |
1000 | 100013.13 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TND (Dinar Tunisia) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.