Tỷ giá hối đoái TND/XAU 0.000079248 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | TND | Phí chuyển nhượng | XAU |
0% | 1 TND | 0.0 TND | 0.000079 XAU |
1% | 1 TND | 0.010 TND | 0.000078 XAU |
2% | 1 TND | 0.020 TND | 0.000078 XAU |
3% | 1 TND | 0.030 TND | 0.000077 XAU |
4% | 1 TND | 0.040 TND | 0.000076 XAU |
5% | 1 TND | 0.050 TND | 0.000075 XAU |
TND | XAU |
1 | 0.000079 |
5 | 0.00040 |
10 | 0.00079 |
20 | 0.0016 |
50 | 0.0040 |
100 | 0.0079 |
250 | 0.020 |
500 | 0.040 |
1000 | 0.079 |
XAU | TND |
1 | 12618.54 |
5 | 63092.71 |
10 | 126185.43 |
20 | 252370.86 |
50 | 630927.15 |
100 | 1261854.31 |
250 | 3154635.77 |
500 | 6309271.55 |
1000 | 12618543.1 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TND (Dinar Tunisia) hoặc XAU (Vàng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.