Tỷ giá hối đoái TND/XAU 0.00010946 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | TND | Phí chuyển nhượng | XAU |
0% | 1 TND | 0.0 TND | 0.00011 XAU |
1% | 1 TND | 0.010 TND | 0.00011 XAU |
2% | 1 TND | 0.020 TND | 0.00011 XAU |
3% | 1 TND | 0.030 TND | 0.00011 XAU |
4% | 1 TND | 0.040 TND | 0.00011 XAU |
5% | 1 TND | 0.050 TND | 0.00010 XAU |
TND | XAU |
1 | 0.00011 |
5 | 0.00055 |
10 | 0.0011 |
20 | 0.0022 |
50 | 0.0055 |
100 | 0.011 |
250 | 0.027 |
500 | 0.055 |
1000 | 0.11 |
XAU | TND |
1 | 9135.51 |
5 | 45677.56 |
10 | 91355.13 |
20 | 182710.26 |
50 | 456775.66 |
100 | 913551.33 |
250 | 2283878.33 |
500 | 4567756.67 |
1000 | 9135513.35 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TND (Dinar Tunisia) hoặc XAU (Vàng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.