Tỷ giá hối đoái TND/XAU 0.000094769 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | TND | Phí chuyển nhượng | XAU |
0% | 1 TND | 0.0 TND | 0.000095 XAU |
1% | 1 TND | 0.010 TND | 0.000094 XAU |
2% | 1 TND | 0.020 TND | 0.000093 XAU |
3% | 1 TND | 0.030 TND | 0.000092 XAU |
4% | 1 TND | 0.040 TND | 0.000091 XAU |
5% | 1 TND | 0.050 TND | 0.000090 XAU |
TND | XAU |
1 | 0.000095 |
5 | 0.00047 |
10 | 0.00095 |
20 | 0.0019 |
50 | 0.0047 |
100 | 0.0095 |
250 | 0.024 |
500 | 0.047 |
1000 | 0.095 |
XAU | TND |
1 | 10551.98 |
5 | 52759.9 |
10 | 105519.81 |
20 | 211039.63 |
50 | 527599.09 |
100 | 1055198.18 |
250 | 2637995.47 |
500 | 5275990.94 |
1000 | 10551981.88 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TND (Dinar Tunisia) hoặc XAU (Vàng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.