Chuyển đổi Dinar Tunisia sang Đô la Đông Caribê | Công cụ chuyển đổi tiền tệ TND sang XCD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

TND đến XCD

Chuyển đổi Dinar Tunisia (TND) sang Đô la Đông Caribê (XCD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

TND - Dinar Tunisiaselect icon
د.ت
XCD - Đô la Đông Caribêselect icon
$

Tỷ giá hối đoái TND/XCD 0.84588 đã cập nhật 53 phút trước

https://valuta.exchange/vi/tnd-to-xcd?amount=1

Dinar Tunisia là tiền tệ củaTunisia

Đô la Đông Caribê là tiền tệ củaAnguilla, Antigua và Barbuda, Dominica, Grenada, Montserrat, St. Kitts và Nevis, St. Lucia, St. Vincent và Grenadines

world mapcountries where TND is usedcountries where XCD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Dinar Tunisia với Đô la Đông Caribê

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệTNDPhí chuyển nhượngXCD
0%1 TND0.0 TND0.85 XCD
1%1 TND0.010 TND0.84 XCD
2%1 TND0.020 TND0.83 XCD
3%1 TND0.030 TND0.82 XCD
4%1 TND0.040 TND0.81 XCD
5%1 TND0.050 TND0.80 XCD

Chuyển đổi Dinar Tunisia thành Đô la Đông Caribê

TNDXCD
10.85
54.22
108.45
2016.91
5042.29
10084.58
250211.47
500422.94
1000845.88

Chuyển đổi Đô la Đông Caribê thành Dinar Tunisia

XCDTND
11.18
55.91
1011.82
2023.64
5059.1
100118.21
250295.54
500591.09
10001182.19

Thông tin thêm về TND hoặc XCD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TND (Dinar Tunisia) hoặc XCD (Đô la Đông Caribê), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ