Valuta Ex Logo

TOP đến AFN

Chuyển đổi Paʻanga Tonga (TOP) sang Afghani Afghanistan (AFN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

TOP - Paʻanga Tongaselect icon
T$
AFN - Afghani Afghanistanselect icon
؋

Tỷ giá hối đoái TOP/AFN 30.14 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/top-to-afn?amount=1

Paʻanga Tonga là tiền tệ củaTonga

Afghani Afghanistan là tiền tệ củaAfghanistan

world mapcountries where TOP is usedcountries where AFN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Paʻanga Tonga với Afghani Afghanistan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệTOPPhí chuyển nhượngAFN
0%1 TOP0.0 TOP30.14 AFN
1%1 TOP0.010 TOP29.84 AFN
2%1 TOP0.020 TOP29.54 AFN
3%1 TOP0.030 TOP29.23 AFN
4%1 TOP0.040 TOP28.93 AFN
5%1 TOP0.050 TOP28.63 AFN

Chuyển đổi Paʻanga Tonga thành Afghani Afghanistan

TOPAFN
130.14
5150.72
10301.44
20602.88
501507.21
1003014.42
2507536.06
50015072.13
100030144.26

Chuyển đổi Afghani Afghanistan thành Paʻanga Tonga

AFNTOP
10.033
50.17
100.33
200.66
501.65
1003.31
2508.29
50016.58
100033.17

Thông tin thêm về TOP hoặc AFN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TOP (Paʻanga Tonga) hoặc AFN (Afghani Afghanistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ