Chuyển đổi Paʻanga Tonga sang Nakfa Eritrea | Công cụ chuyển đổi tiền tệ TOP sang ERN - Valuta EX
Valuta Ex Logo

TOP đến ERN

Chuyển đổi Paʻanga Tonga (TOP) sang Nakfa Eritrea (ERN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

TOP - Paʻanga Tongaselect icon
T$
ERN - Nakfa Eritreaselect icon
Nfk

Tỷ giá hối đoái TOP/ERN 6.4 đã cập nhật 17 phút trước

https://valuta.exchange/vi/top-to-ern?amount=1

Paʻanga Tonga là tiền tệ củaTonga

Nakfa Eritrea là tiền tệ củaEritrea

world mapcountries where TOP is usedcountries where ERN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Paʻanga Tonga với Nakfa Eritrea

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệTOPPhí chuyển nhượngERN
0%1 TOP0.0 TOP6.4 ERN
1%1 TOP0.010 TOP6.34 ERN
2%1 TOP0.020 TOP6.27 ERN
3%1 TOP0.030 TOP6.21 ERN
4%1 TOP0.040 TOP6.14 ERN
5%1 TOP0.050 TOP6.08 ERN

Chuyển đổi Paʻanga Tonga thành Nakfa Eritrea

TOPERN
16.4
532.02
1064.04
20128.08
50320.22
100640.44
2501601.12
5003202.24
10006404.49

Chuyển đổi Nakfa Eritrea thành Paʻanga Tonga

ERNTOP
10.16
50.78
101.56
203.12
507.8
10015.61
25039.03
50078.07
1000156.14

Thông tin thêm về TOP hoặc ERN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TOP (Paʻanga Tonga) hoặc ERN (Nakfa Eritrea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ