Chuyển đổi Paʻanga Tonga sang Cedi Ghana | Công cụ chuyển đổi tiền tệ TOP sang GHS - Valuta EX
Valuta Ex Logo

TOP đến GHS

Chuyển đổi Paʻanga Tonga (TOP) sang Cedi Ghana (GHS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

TOP - Paʻanga Tongaselect icon
T$
GHS - Cedi Ghanaselect icon

Tỷ giá hối đoái TOP/GHS 6.51 đã cập nhật 28 phút trước

https://valuta.exchange/vi/top-to-ghs?amount=1

Paʻanga Tonga là tiền tệ củaTonga

Cedi Ghana là tiền tệ củaGhana

world mapcountries where TOP is usedcountries where GHS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Paʻanga Tonga với Cedi Ghana

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệTOPPhí chuyển nhượngGHS
0%1 TOP0.0 TOP6.51 GHS
1%1 TOP0.010 TOP6.44 GHS
2%1 TOP0.020 TOP6.37 GHS
3%1 TOP0.030 TOP6.31 GHS
4%1 TOP0.040 TOP6.24 GHS
5%1 TOP0.050 TOP6.18 GHS

Chuyển đổi Paʻanga Tonga thành Cedi Ghana

TOPGHS
16.51
532.55
1065.1
20130.2
50325.5
100651.01
2501627.53
5003255.06
10006510.13

Chuyển đổi Cedi Ghana thành Paʻanga Tonga

GHSTOP
10.15
50.77
101.53
203.07
507.68
10015.36
25038.4
50076.8
1000153.6

Thông tin thêm về TOP hoặc GHS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TOP (Paʻanga Tonga) hoặc GHS (Cedi Ghana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ